Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứ như


selon; d'après; conformément à
Cứ như anh thì nó phải làm gì?
selon vous, que devrait-il faire?
Cứ như chỉ thị của cấp trên mà làm
faites conformément aux instructions des autorités supérieures
Cứ như nhịp độ này thì tuần sau sẽ xong việc
d'après ce rythme, ce travail sera terminé la semaine prochaine
cứ như thế
ainsi de suite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.