Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực


(vật lý học, địa lí) pôle
Cực bắc; bắc cực
pôle nord
Cực nam; nam cực
pôle sud
Thiên cực
pôle céleste
(địa lý, địa chất) cực từ
pôle magnétique
(điện học) électrode
Cực dương
électrode positive; anode
trop; extrêmement
Cực đẹp
extrêmement beau
Cực xấu
trop laid
malheureux; misérable
Chị ta cực lắm
elle est très malheureuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.