|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực
| (vật lý học, địa lí) pôle | | | Cực bắc; bắc cực | | pôle nord | | | Cực nam; nam cực | | pôle sud | | | Thiên cực | | pôle céleste | | | (địa lý, địa chất) cực từ | | pôle magnétique | | | (điện học) électrode | | | Cực dương | | électrode positive; anode | | | trop; extrêmement | | | Cực đẹp | | extrêmement beau | | | Cực xấu | | trop laid | | | malheureux; misérable | | | Chị ta cực lắm | | elle est très malheureuse |
|
|
|
|