Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cao dày


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la nature; le Créateur
Sao cho không hổ với trong cao dày (Nhị Độ Mai)
pour n'être pas honteux au milieu de la nature


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.