|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chàm
| bleu indigo | | | se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d'indigotier | | | (y học) eczema | | | (thực vật học) indigotier | | | indigo | | | mặt như chàm đổ | | | visage tout livide | | | tay đã nhúng chàm | | | avoir trempé dans le mal |
|
|
|
|