Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chàm


bleu indigo
se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d'indigotier
(y học) eczema
(thực vật học) indigotier
indigo
mặt như chàm đổ
visage tout livide
tay đã nhúng chàm
avoir trempé dans le mal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.