|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán ngấy
| en avoir assez; en avoir par-dessus la tête; en avoir sa claque | | | Tôi chán ngấy những lời hứa của hắn rồi | | j' en ai assez de ses promesses | | | Tôi chán ngấy con ranh đó rồi | | il a soupé de cette gamine |
|
|
|
|