Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán tai


avoir les oreilles rebattues
Chán tai nghe những câu châm ngôn ấy rồi
avoir des oreilles rebattues de ces maximes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.