Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chín chắn


sérieux; réfléchi; avisé
Một thanh niên chín chắn
un jeune homme sérieux
Người chín chắn
homme réfléchi
Một nhà báo chín chắn
un journaliste avisé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.