|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chính trị
 | politique | |  | Làm chính trị | | faire de la politique | |  | Đời sống chính trị | | vie politique | |  | Tù chính trị | | prisonnier politique | |  | Nhà chính trị | | politique; homme politique | |  | kẻ đầu cơ chính trị | |  | politicien | |  | chính trị con buôn | |  | politicaillerie |
|
|
|
|