Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chít


(ít dùng) descendant de la sixième génération
(thực vật học) như đót
ceindre la tête de
Chít khăn
ceindre la tête d'un ruban
serrer; rétrécir
Chít ống quần
rétrécir la jambe d'un pantalon
obstruer; obturer; boucher
Chít lỗ tường bằng xi-măng
obstruer les trous d'un mur avec du ciment; obturer avec du ciment les trous d' un mur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.