|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chòi
| pavillon; mirador; belvédère | | | Chòi săn | | pavillon de chasse | | | Chòi canh | | mirador de garde | | | Nhìn từ chòi cao | | regarder du haut du belvédère | | | (ít dùng) gauler | | | Chòi ổi | | gauler des goyaves | | | (tiếng địa phương) émerger; s'élever | | | Chòi lên mặt nước | | émerger à la surface de l'eau | | | Muốn chòi lên địa vị cao | | vouloir s'élever à un rang supérieur | | | đũa mốc chòi mâm son | | | d'une condition basse, vouloir s'élever à un rang supérieur |
|
|
|
|