Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chõ


se diriger vers; s'orienter vers; se tourner vers
Một cành cây chõ sang nhà láng giềng
une brache de l'arbre se dirige vers la maison voisine
(nghĩa xấu) s'immiscer; s'ingérer; se fourrer
Chõ vào chuyện người khác
s'immiscer dans les affaires d'autrui
marmite à fond percé de trous (pour faire cuire du riz gluant à la vapeur)
thói hay chõ vào việc ngưới khác
touchatouisme
nghe hơi nồi chõ
(nghĩa xấu) s'en rapporter à de vagues nouvelles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.