Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăm sóc


soigner; prodiguer des soins à; être aux petits soins pour
Chăm sóc người tàn phế
soigner les invalides
Chăm sóc vợ
être aux petits soins pour sa femme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.