|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạn
| garde-manger; vaisselier | | | Xếp bát đĩa vào chạn | | rager la vaisselle dans le garde-manger | | | Một cái chạn bằng tre | | un vaisselier en bambou | | | taille | | | Hai người cùng chạn với nhau | | deux personnes de même taille |
|
|
|
|