Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạn


garde-manger; vaisselier
Xếp bát đĩa vào chạn
rager la vaisselle dans le garde-manger
Một cái chạn bằng tre
un vaisselier en bambou
taille
Hai người cùng chạn với nhau
deux personnes de même taille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.