Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chầu hẫu


rester à côté pour écouter en curieux
Bố tiếp khách, con ngồi chầu hẫu để nghe chuyện
le père reçoit un visiteur et ses enfants restent à côté pour écouter en curieux la conversation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.