Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng bao giờ


jamais; jamais de la vie
Chẳng bao giờ anh ấy sai hẹn
jamais il ne manque à sa promesse
Anh tưởng là tôi nói dối ư? - chẳng bao giờ
vous croyez que j 'ai menti? - jamais de la vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.