|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứa chấp
| détenir; receler | | | Chứa chấp của ăn cắp | | détenir des objets volés; receler des objets volés | | | Chức chấp kẻ gian | | détenir un malfaiteur | | | người chứa chấp (luật pháp) | | | le receleur | | | sự chứa chấp (luật pháp) | | | le recel |
|
|
|
|