|  | fonction; titre; grade; dignité | 
|  |  | Chức bộ trưởng | 
|  | fonction de ministre | 
|  |  | Chức giám đốc | 
|  | titre de directeur | 
|  |  | Chức thiếu tướng | 
|  | grade de général de brigade | 
|  |  | Được nâng lên chức tổng giám mục | 
|  | être relevé à la dignité de l'archevêque | 
|  |  | (hóa học) fonction | 
|  |  | Chức axit | 
|  | fonction acide | 
|  |  | chức trọng quyền cao | 
|  |  | haut rang; hautes distinctions |