Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chen


se mêler
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa (Bà Huyện Thanh Quan)
les végétations se mêlent aux pierres et les feuilles aux fleurs
se faufiler (quelque part)
chen chân không lọt
tellement compact qu'on ne saurait s'y frayer un passage
Chen vai thích cánh
rivaliser d'efforts avec les autres (pour faire quelque chose)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.