|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiêu
| (từ cũ, nghĩa cũ) xem cô chiêu | | | humer (une gorgée d'eau pour avaler une pilule) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) attirer; rallier | | | Chiêu dân | | rallier la population | | | (từ cũ, nghĩa cũ) gauche (en parlant de la main, du pied) | | | Chân chiêu | | pied gauche |
|
|
|
|