|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chi viện
| aider; assister; apporter un secours à; venir à rescousse | | | Chi viện cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc | | aider à la lutte de libération des peuples | | | Bộ binh gọi pháo binh lại chi viện | | l' infanterie appela l' artillerie à la rescousse |
|
|
|
|