|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chinh phục
| conquérir; subjuguer; assujettir; soumettre; gagner | | | Chinh phục lòng người | | conquérir (gagner) les coeurs | | | Chinh phục thính giả bằng sự hùng biện | | subjuguer les auditeurs par son éloquence | | | Chinh phục một dân tộc | | assujettir un peuple | | | kẻ chinh phục | | | le conquérant | | | sự chinh phục | | | la conquête |
|
|
|
|