Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chinh phục


conquérir; subjuguer; assujettir; soumettre; gagner
Chinh phục lòng người
conquérir (gagner) les coeurs
Chinh phục thính giả bằng sự hùng biện
subjuguer les auditeurs par son éloquence
Chinh phục một dân tộc
assujettir un peuple
kẻ chinh phục
le conquérant
sự chinh phục
la conquête



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.