|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choáng
| qui a un étourdissement; qui a des éblouissements | | | Choáng vì mất máu | | qui a des éblouissements à cause d'une perte de sang | | | stupéfait; abasourdi; interdit | | | Nghe tin choáng cả người | | tout stupéfait devant la nouvelle | | | (y học) commotion; choc | | | (thông tục) éclatant; éblouissant | | | Y phục choáng | | éclatante toilette | | | Đồ nữ trang trông choáng | | éblouissants à la vue |
|
|
|
|