Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choáng


qui a un étourdissement; qui a des éblouissements
Choáng vì mất máu
qui a des éblouissements à cause d'une perte de sang
stupéfait; abasourdi; interdit
Nghe tin choáng cả người
tout stupéfait devant la nouvelle
(y học) commotion; choc
(thông tục) éclatant; éblouissant
Y phục choáng
éclatante toilette
Đồ nữ trang trông choáng
éblouissants à la vue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.