|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuông
| cloche | | | Tiếng chuông | | le son de cloche | | | timbre | | | Chuông xe đạp | | timbre de bicyclette | | | sonnerie; sonnette | | | Chuông đồng hồ | | sonnerie d'une horloge | | | Chủ toạ lắc chuông | | le président agite la sonnette | | | khua chuông gõ mõ | | | faire de la propagande bruyamment | | | tiếng chuông cảnh tỉnh | | | coup de cloche | | | bộ chuông | | | carillon; sonnerie |
|
|
|
|