Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung chạ


être ensemble; vivre ensemble
Sóng gió một con thuyền chung chạ (Phan Bội Châu)
au milieu de la tempête, on était ensemble sur une jonque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.