Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung chung


général; non concret; non précis
Nói những lời chung chung
parler en termes généraux
Đề nghị chung chung
proposition non concrète
Lời chỉ dẫn chung chung
indication non précise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.