| transmettre; transférer; véhiculer; acheminer; manutentionner; transbahuter |
| | Chuyển một bức thư |
| transmettre une lettre |
| | Chuyển di hài của một người quá cố |
| transférer les cendres d'un mort |
| | Máu chuyển những sắc tố |
| le sang véhicule des pigments |
| | Chuyển thư từ |
| acheminer la correspondance |
| | Chuyển hàng hoá |
| manutentionner des marchandises |
| | Chuyển cái tủ |
| transbahuter l'armoire |
| | passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser |
| | Chuyển sang hành động |
| passer à l'action |
| | Chuyển một công chức |
| déplacer un fonctionnaire |
| | Chuyển vụ án sang toà án có thẩm quyền |
| renvoyer l'affaire à la juridiction compétence |
| | Chuyển giấy bạc ra vàng |
| converser un billet de banque en or |
| | Chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ |
| convertir un champ en prairie |
| | Chuyển sang màu tím |
| virer au violet |
| | Chuyển từ người này sang người khác |
| changer de mains |
| | avoir des changements |
| | Nhà trường phải chuyển mạnh hơn nữa (Phạm Văn Đồng) |
| l'école doit avoir de plus grands changements |
| | ébranler |
| | Tiếng sét làm chuyển cả nhà |
| le coup de foudre a ébranlé toute la maison |
| | có thể chuyển |
| | transférable; transmissible |
| | Giấy chuyển quyền sở hữu |
| | acte translatif de propriété |
| | sự chuyển |
| | transfert; transmission; virage |