|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
con cháu
| descendants; descendance; lignée; postérité | | | Con cháu của Nguyễn Trãi | | les descendants de Nguyen Trai | | | ông cụ có đông con cháu | | il avait une nombreuse descendance | | | Con cháu một dòng họ | | lignée d'une famille | | | Làm việc cho con cháu sau này | | travailler pour la postérité | | | con dòng cháu giống | | | enfant de grande famille |
|
|
|
|