Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuốn hút


captiver; entraîner; avoir un pouvoir entraînant
Diễn giả cuốn hút người nghe
orateur qui entraîne les auditeurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.