dài dòng
 | long; prolixe; verbeux; paraphrastique | | |  | Nhà văn dài dòng | | | écrivain prolixe | | |  | lời bình luận dài dòng | | | commentaire verbeux | | |  | Bản dịch dài dòng | | | traduction paraphrasique | | |  | Khi viết, cần tránh dài dòng | | | quand on écrit, il faut éviter d'être long | | |  | dài dòng văn tự | | |  | phraséologique | | |  | nói dài dòng (thân mật) | | |  | tartiner | | |  | sự dài dòng | | |  | verbiage | | |  | tật dài dòng | | |  | verbosité |
|
|