|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dái
| (thô tục) les bourses; scrotum | | | non châtré | | | (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) craindre | | | Khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương, dở dở ương ương tổ người ta ghét (tục ngữ) | | quand on est sage, on se fait craindre par les autres, quand on est sot, on attire la pitié, mais quand on n'est ni l'un ni l'autre, on sera l'objet de l'aversion d'autrui |
|
|
|
|