|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dám
| oser; avoir l'audace de; avoir le courage de | | | Dám nói thẳng | | oser dire franchement | | | Dám làm một việc khó khă | | avoir l'audace de faire un travail difficile | | | Dám vượt mọi khó khăn | | avoir le courage de surmonter tous les obstacles | | | se permettre de | | | dám nghĩ dám làm | | | aller de devant; être entreprenant et hardi |
|
|
|
|