|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dây chuyền
 | sautoir; châtelaine; jaseran; chaîne | | |  | Dây chuyền hạt trai | | | sautoir de perles | | |  | Đeo dây chuyền trên ngực | | | porter une châtelaine sur la poitrine | | |  | Dây chuyền vàng | | | chaîne en or | | |  | Công việc làm theo dây chuyền | | | travail à la chaîne | | |  | Phản ứng dây chuyền (hoá học) | | | réactions en chaîne | | |  | Đứng thành dây chuyền | | | faire la chaîne |
|
|
|
|