Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dính líu


avoir des rapports avec; y être pour quelque chose
Dính líu vào một bọn cướp
avoir des rapports avec une bande de briguands
Không dính líu gì vào đấy
n'y être pour rien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.