|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dù
| parapluie; ombrelle | | | parachute | | | Thả dù | | lâcher d'un avion avec un parachute; parachuter | | | sự nhảy dù | | saut en parachute | | | malgré; malgré que; bien que; quoique | | | Dù có lệnh của ông ta, tôi cũng không chấp nhận | | malgré ses ordres, ja n'accepterai pas | | | Dù có khó khăn | | bienqu'il y ait des difficultés |
|
|
|
|