|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dúm
| (tiếng địa phương) như nhúm | | | (cũng viết rúm) se rider; se rétracter; se recroqueviller | | | Mặt dúm lại | | visage qui s'est ridé | | | Lá cây xấu hổ dúm lại | | les feuilles de la sensitive se rétractent | | | vì rét nó dúm mình lại | | à cause du froid, il se recroqueville sur lui-même | | | (tiếng địa phương) allumer | | | Dúm lửa | | allumer le feu |
|
|
|
|