|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dồi dào
| abondant; copieux; exubérant; débordant; fécond | | | Thu hoạch dồi dào | | récolte abondante | | | Dồi dào sức khoẻ | | débordant de santé | | | Sức tưởng tượng dồi dào | | imagination exhubérante | | | Tư tưởng dồi dào | | pensée féconde |
|
|
|
|