Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dai


coriace; tenace; durable
Thịt dai
viande coriace
Đau dai
douleur tenace
Sự nhớ dai
souvenir durable
longuement; obstinément
Nói dai
parler longuement
Đấu tranh dai
lutter obstinément
dai như đỉa đói, dai như giẻ rách (nghĩa xấu)
qui persiste obstinément; qui est très coriace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.