Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gàn quải


(từ cũ, nghĩa cũ) faire obstacle à; entraver
ông tơ gàn quải chi nhau (Nguyễn Du)
ô dieu du mariage, pourquoi faites-vous obstacle à notre amour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.