Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gói ghém


envelopper; empaqueter
résumer; abréger
Gói ghém lại trong một trang
abréger en une page



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.