Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gót


talon
Chụm gót vào
joindre les talons
Giày gót cao
chaussure à hauts talons
chẳng bén gót ai
ne pas aller à la cheville de quelqu'un
dận gót trên đường
talonner la route
đuổi địch sát gót
talonner l'ennemi
miếng da đệm gót
talonnette
theo gót ai
être sur les talons de quelqu'un; emboîter le pas à quelqu'un
thợ đóng gót giày
talonnier
thúc gót ngựa
talonner son cheval



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.