|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gõ
| (thực vật học, tiếng địa phương) sindora | | | frapper légèrement; tambouriner; pianoter; toquer | | | Gõ cửa | | frapper lègèrement à la porte | | | Gõ cửa kính | | tambouriner contre une vitre | | | Gõ mặt bàn | | pianoter sur une table | | | (y học) percuter | | | Gõ ngực | | percuter à la poitrine | | | (kỹ thuật) retaper | | | Gõ một nồi đồng méo | | retaper une marmite bosselée | | | nhạc khí gõ (âm nhạc) | | | instruments à percussion | | | gõ đầu trẻ (thông tục) | | | enseigner; donner des leçons aux enfants |
|
|
|
|