Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gương


miroir; glace
Gương bỏ túi
miroir de poche
Soi gương
se regarder dans une glace
Tủ gương
armoire à glace
modèle; exemple
Gương tốt
bon exemple
Gương khiêm tốn
modèle de modestie
xem gương sen
gương tày liếp
mauvais exemple notoire
gương vỡ lại lành
bonheur disparu qui s'est retrouvé
theo gương ai
marcher sur les brisées de qqn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.