|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gương
| miroir; glace | | | Gương bỏ túi | | miroir de poche | | | Soi gương | | se regarder dans une glace | | | Tủ gương | | armoire à glace | | | modèle; exemple | | | Gương tốt | | bon exemple | | | Gương khiêm tốn | | modèle de modestie | | | xem gương sen | | | gương tày liếp | | | mauvais exemple notoire | | | gương vỡ lại lành | | | bonheur disparu qui s'est retrouvé | | | theo gương ai | | | marcher sur les brisées de qqn |
|
|
|
|