Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gạc


(thực vật học) fourche
(động vật học) bois; ramure
Gạc hươu
les bois d'un cerf; ramure d'un cerf
(y học) gaze; compresse
Gạc băng bó
gaze à pansement
rayer; biffer; raturer
Gạc một tên trong danh sách
rayer un nom de la liste
Gạc một từ
biffer un mot; raturer un mot
nhánh gạc
andouiller
thân gạc
merrain
nét gạc
biffure; rature
sự gạc đi
radiation; biffage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.