|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gạc
| (thực vật học) fourche | | | (động vật học) bois; ramure | | | Gạc hươu | | les bois d'un cerf; ramure d'un cerf | | | (y học) gaze; compresse | | | Gạc băng bó | | gaze à pansement | | | rayer; biffer; raturer | | | Gạc một tên trong danh sách | | rayer un nom de la liste | | | Gạc một từ | | biffer un mot; raturer un mot | | | nhánh gạc | | | andouiller | | | thân gạc | | | merrain | | | nét gạc | | | biffure; rature | | | sự gạc đi | | | radiation; biffage |
|
|
|
|