Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gầm ghè


avoir l'air menaçant; se mettre en garde contre; être prêt à en venir aux mains
Hai đứa trẻ gầm ghè nhau
les deux enfants se mettent en garde l'un contre l'autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.