Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gắn bó


unir; lier; s'attacher; être lié
Gắn bó hai cuộc đời
unir deux existences
Gắn bó với quê hương
s'attacher à son pays natal
Gắn bó bằng một lời thề
être lié par un serment


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.