Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gọi


appeler; héler
Gọi điện thoại
appeler au téléphone
Gọi con
appeler son enfant
Gọi thầy thuốc
appeler le médecin
Gọi tắc-xi
héler un taxi
convoquer; citer
Gọi thí sinh đến thi
convoquer les candidats à un examen
Gọi ra toà
citer en justice; citer devant le tribunal
faire un appel
Gọi vốn
faire un appel de fonds
Gọi cổ phần
faire un appel de fonds pour des actions de société
rappeler
Gọi đại sứ về
rappeler un ambassadeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.