Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gọt


tailler; rogner
Gọt bút chì
tailler son crayon
Gọt móng con mèo
rogner les griffes à un chat
éplucher; peler
Gọt khoai tây
éplucher des pommes de terre
Gọt quả đào
peler une pêche
raser; couper ras
Gọt tóc
raser les cheveux
polir; limer; fignoler; tarabiscoter; ciseler
Gọt lời văn
polir son style
Gọt câu văn
limer ses phrases; fignoler ses phrases; ciseler ses phrsases



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.