Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gốc


souche; pied; racine
Đốt gốc sau khi đốn cây
brûler les souches après l'abattage
Gốc cây
pied de l'arbre
Gốc mũi
racine du nez
origine
Một từ gốc ngoại lai
un mot d'origine étrangère
source; base; fondement
Kinh tuyến gốc
méridien d'origine
Gốc của đạo đức chân chính
source du vrai bonheur
Gốc của đạo đức
fondement de la morale
(kinh tế, tài chính) capital
Gốc và lãi
capital et intérêts
(hóa học) radical
âm gốc
(âm nhạc) note fondamentale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.