Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gửi


envoyer; expédier
Gửi thư
envoyer une lettre
Gửi một bức thông điệp
envoyer un message
Gửi gói đồ
expédier un paquet
Gửi theo đường hàng không
expédier qqch par avion
confier
Gửi con cho bạn
confier son enfant à un ami
dire; exposer
đồ gửi đi
envoi; expédition
gửi trứng cho ác
donner la brebis à garder au loup
người gửi
envoyeur; expéditeur
sự gửi
envoi; expédition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.