|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáng
 | (âm nhạc) bémol | | |  | Mi giáng | | | mi bémol | | |  | asséner; infliger; flanquer; appliquer | | |  | Giáng cho một gậy | | | asséner un coup de bâton | | |  | Giáng đòn trừng phạt | | | infliger un châtiment | | |  | Giáng cho một tát | | | flanquer une gifle; appliquer un soufflet | | |  | descendre; baisser | | |  | Khi thăng khi giáng | | | tanôt monter, tantôt descendre | | |  | nói tắt của giáng cấp | | |  | như trời giáng | | |  | comme si c'était une punition du ciel |
|
|
|
|